Có 2 kết quả:
正离子 zhèng lí zǐ ㄓㄥˋ ㄌㄧˊ ㄗˇ • 正離子 zhèng lí zǐ ㄓㄥˋ ㄌㄧˊ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positive ion
(2) cation (physics)
(2) cation (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positive ion
(2) cation (physics)
(2) cation (physics)
Bình luận 0